ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indifferentism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indifferentism


indifferentism /in'difrəntizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…