ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instantaneously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instantaneously


instantaneously /,instən'teinjəsli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngay lập tức, tức thời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…