ex. Game, Music, Video, Photography

Instead she became a widow living under jihadist rule in Syria.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ widow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Instead she became a widow living under jihadist rule in Syria.

Nghĩa của câu:

widow


Ý nghĩa

@widow /'widou/
* danh từ
- người đàn bà goá, qu phụ
* ngoại động từ
- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
- (th ca) cướp mất (bạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
@widower /'widou /
* danh từ
- người goá vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…