ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intangibles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intangibles


intangible /in'tændʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể sờ thấy được
  không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

danh từ


  vật không thể sờ thấy được
  điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…