EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intangibleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intangibleness
intangibleness /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể sờ thấy được
tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
← Xem thêm từ Intangible capital
Xem thêm từ intangibles →
Từ vựng liên quan
an
bl
en
gi
gib
i
ible
in
intangible
lenes
nt
ss
ta
tan
tang
tangible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…