EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Intangible capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Intangible capital
Intangible capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn vô hình.
← Xem thêm từ Intangible assets
Xem thêm từ intangibleness →
Từ vựng liên quan
an
api
bl
CAP
cap
capita
Capital
capital
gi
gib
i
ible
in
intangible
it
ita
nt
pi
pit
pita
ta
tan
tang
tangible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…