Câu ví dụ:
Its Ministry of Health has struck deals to buy 30 million AstraZenaca doses and obtain 38.
Nghĩa của câu:obtain
Ý nghĩa
@obtain /əb'tein/
* ngoại động từ
- đạt được, thu được, giành được, kiếm được
=to obtain experience+ thu được kinh nghiệm
=to obtain a prize+ giành được phần thưởng
* nội động từ
- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
=the customs which obtain+ những phong tục đang còn tồn tại
@obtain
- đạt được, thu được