ex. Game, Music, Video, Photography

"It's vital that this Council be balanced in its approach," a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ council. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It's vital that this council be balanced in its approach," a U.

Nghĩa của câu:

council


Ý nghĩa

@council /'kaunsl/
* danh từ
- hội đồng
=city council+ hội đồng thành phố
=the council of minister+ hội đồng bộ trưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…