Câu ví dụ:
Kevin Lee, new president of Samsung Vina electronics.
Nghĩa của câu:electronics
Ý nghĩa
@electronics /ilek'trɔniks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- điện tử học
@electronics
- (Tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [ĐL]
@electronics
- điện tử học, kỹ thuật điện tử
- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn