ex. Game, Music, Video, Photography

Last year, GDP growth hit 7.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ year. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year, GDP growth hit 7.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, tăng trưởng GDP đạt 7.

year


Ý nghĩa

@year /jə:/
* danh từ
- năm
=in the year 1945+ vào năm 1945
=in the year one+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
=lunar year+ năm âm lịch
=year after year+ nhiều năm ròng
=year in year out+ suốt năm, cả năm
=student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai
- (số nhiều) tuổi
=to be ten years old+ lên mười (tuổi)
=the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
=well on in years+ đứng tuổi
=advanced in years+ già, có tuổi
=to die full of years+ chết già
=old for one's years+ già trước tuổi
!it heaps years on me
- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi

@year
- năm
- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal y. năm tài chính
- leap y. năm nhuận
- light y. (thiên văn) năm ánh sáng
- sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…