EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-compression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-compression
low-compression
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tỷ số nén thấp
← Xem thêm từ low-comedy
Xem thêm từ low-cost →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
compress
compression
ion
l
lo
low
mp
om
on
ow
pr
pre
pres
press
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…