ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Natural resources

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Natural resources


Natural resources

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.
+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…