ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Net advantages, the equalisation of

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Net advantages, the equalisation of


Net advantages, the equalisation of

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.
+ Là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong CÁC THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…