ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Thi Thang of Binh Hai Commune cooks in the laterite kitchen.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ laterite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Thi Thang of Binh Hai Commune cooks in the laterite kitchen.

Nghĩa của câu:

laterite


Ý nghĩa

@laterite /'lætərait/
* danh từ
- Laterit, đá ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…