Câu ví dụ:
Novartis received the certificate of merit from the MoH.
Nghĩa của câu:merit
Ý nghĩa
@merit /'merit/
* danh từ
- giá trị
=a man of merit+ người có giá trị; người có tài
=to make a merit of+ xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
- công, công lao, công trạng
- ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
=to decide a case on its merits+ dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
* ngoại động từ
- đáng, xứng đáng
=to merit reward+ đáng thưởng
@merit
- chất lượng; tính năng; ưu điểm
- signal-to-noise m. (vật lí) nhân tố ồn