ex. Game, Music, Video, Photography

Practical lighting demonstration 4:30 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ practical. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

practical lighting demonstration 4:30 p.

Nghĩa của câu:

practical


Ý nghĩa

@practical /'præktikəl/
* tính từ
- thực hành (đối với lý thuyết)
=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành
=practical chemistry+ hoá học thực hành
- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực
- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề
- thực tế, trên thực tế
=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này
=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế
!a practice koke
- trò đùa ác ý, trò chơi khăm

@practical
- thực hành, thực tiễn có lợi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…