EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precontracting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precontracting
precontract
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
giao ước từ trước
* danh từ
sự giao ước từ trước
sự giao ước hôn nhân từ trước
← Xem thêm từ precontracted
Xem thêm từ precontracts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
co
con
cont
contra
contract
contracting
ec
in
nt
on
p
pr
pre
precontract
ra
rac
re
rec
Recontract
ti
tin
ting
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…