ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preventer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preventer


preventer /pri'ventə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
  (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…