EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preventer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preventer
preventer /pri'ventə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
(hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung
← Xem thêm từ prevented
Xem thêm từ preventibility →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
er
eve
even
event
nt
p
pr
pre
prevent
re
rev
vent
venter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…