EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
productivity agreement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
productivity agreement
productivity agreement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp đồng năng suất
← Xem thêm từ productivity
Xem thêm từ Productivity bargaining →
Từ vựng liên quan
agree
agreement
duct
em
en
ent
it
me
men
nt
od
p
pr
pro
prod
product
Productivity
productivity
re
ree
rod
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…