ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Productivity bargaining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Productivity bargaining


Productivity bargaining

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thương lượng theo năng suất.
+ Theo truyền thống đây là một thoả thuận lao động theo đó những thuận lợi loại này hoặc loại khác, chẳng hạn lương cao hơn hoặc được nghỉ nhiều hơn dành cho công nhân để đổi lấy những thay đổi trong cách làm việc hoặc tổ chức công việc nhằm tạo ra lao động hiệu quả hơn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…