ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protectress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protectress


protectress /protectress/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…