EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadruplications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadruplications
quadruplication /kwɔ,dru:pli'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhân gấp bốn
sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
← Xem thêm từ quadruplication
Xem thêm từ quadruplicity →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
cat
cation
cations
ic
ion
ions
li
on
pl
plica
plication
q
qu
qua
quad
quadruplication
ru
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…