ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radioresistant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radioresistant


radioresistant

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chống được bức xạ, chịu được bức xạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…