EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radioresistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radioresistant
radioresistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống được bức xạ, chịu được bức xạ
← Xem thêm từ radioreceiver
Xem thêm từ radios →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ant
is
nt
or
ore
ores
r
ra
rad
radio
re
res
resist
resistant
si
sis
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…