ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recompensing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recompensing


recompense /'rekəmpens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thưởng, sự thưởng phạt
as a recompense for someone's trouble → để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
  sự đền bù, sự bồi thường
  sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
  sự chuộc lỗi, sự đền tội

ngoại động từ


  thưởng, thưởng phạt
  đền bù, bồi thường
  báo đáp, báo đền, đền ơn
  chuộc (lỗi), đền (tội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…