recompense /'rekəmpens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thưởng, sự thưởng phạt
as a recompense for someone's trouble → để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
sự đền bù, sự bồi thường
sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
sự chuộc lỗi, sự đền tội
ngoại động từ
thưởng, thưởng phạt
đền bù, bồi thường
báo đáp, báo đền, đền ơn
chuộc (lỗi), đền (tội...)