ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinstatement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinstatement


reinstatement /'ri:in'steitmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)
  sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…