EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resourceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resourceless
resourceless /ri'sɔ:slis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
không có tài xoay xở, không tháo vát
← Xem thêm từ resourcefulness
Xem thêm từ resourcelessness →
Từ vựng liên quan
ce
el
less
ou
our
r
rc
re
res
Resource
resource
so
sou
sour
source
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…