ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resourcelessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resourcelessness


resourcelessness /ri'sɔ:slisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được
  sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…