EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restorative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restorative
restorative /ris'tɔrətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm hồi phục sức khoẻ; bổ
làm hổi tỉnh lại
danh từ
thuốc bổ; thức ăn bổ
thuốc làm hồi tỉnh lại
← Xem thêm từ restorations
Xem thêm từ restoratives →
Từ vựng liên quan
at
est
or
ora
r
ra
rat
re
res
rest
st
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…