ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restoratives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restoratives


restorative /ris'tɔrətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm hồi phục sức khoẻ; bổ
  làm hổi tỉnh lại

danh từ


  thuốc bổ; thức ăn bổ
  thuốc làm hồi tỉnh lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…