ex. Game, Music, Video, Photography

, said it could not talk about individual employee cases.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ employee. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, said it could not talk about individual employee cases.

Nghĩa của câu:

, cho biết họ không thể nói về các trường hợp cá nhân của nhân viên.

employee


Ý nghĩa

@employee /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/
* danh từ
- người làm, người làm công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…