Câu ví dụ:
, said it could not talk about individual employee cases.
Nghĩa của câu:, cho biết họ không thể nói về các trường hợp cá nhân của nhân viên.
employee
Ý nghĩa
@employee /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/
* danh từ
- người làm, người làm công