ex. Game, Music, Video, Photography

Seeing him "transformed", a drug addict friend came to him for advice on how to quit.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ drug addict. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Seeing him "transformed", a drug addict friend came to him for advice on how to quit.

Nghĩa của câu:

drug addict


Ý nghĩa

@drug addict /'drʌg'ædikt/
* danh từ
- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…