EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharecroppers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharecroppers
sharecropper /'ʃeəkrɔpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cấy rẽ, người lĩnh canh
← Xem thêm từ sharecropper
Xem thêm từ sharecropping →
Từ vựng liên quan
are
crop
cropper
croppers
ec
er
ha
hare
op
opp
pe
per
pers
pp
ppe
re
rec
s
sh
Share
share
sharecrop
sharecropper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…