EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock absorber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock absorber
shock absorber /'ʃɔkəb'sɔ:bə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
← Xem thêm từ shock
Xem thêm từ shock-brigade →
Từ vựng liên quan
ab
absorb
absorber
be
bs
er
ho
hock
oc
ock
or
orb
s
sh
shock
so
sorb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…