ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shock absorber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shock absorber


shock absorber /'ʃɔkəb'sɔ:bə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhíp chống sốc, lò xo chống sốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…