EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock-brigade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock-brigade
shock-brigade /'ʃɔkbri,geid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội lao động xung kích
← Xem thêm từ shock absorber
Xem thêm từ shock-dog →
Từ vựng liên quan
AD
ad
br
brig
brigade
gad
ho
hock
oc
ock
ri
rig
s
sh
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…