EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock tactics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock tactics
shock tactics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó
← Xem thêm từ shock-resistant
Xem thêm từ shock thepary →
Từ vựng liên quan
ac
act
ho
hock
ic
oc
ock
s
sh
shock
ta
tact
tactic
tactics
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…