ex. Game, Music, Video, Photography

So I hired workers to build four more tanks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tanks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So I hired workers to build four more tanks.

Nghĩa của câu:

tanks


Ý nghĩa

@tank /tæɳk/
* danh từ
- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
- xe tăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…