ex. Game, Music, Video, Photography

So there is a potential for the yuan to slip further.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ yuan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So there is a potential for the yuan to slip further.

Nghĩa của câu:

yuan


Ý nghĩa

@yuan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…