ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Social time preference rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Social time preference rate


Social time preference rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.
+ Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội biểu thị tỷ suất tại đó xã hội sẵn sàng chuyển đổi sự tiêu dùng giữa những khoảng thời gian khác nhau.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…