ex. Game, Music, Video, Photography

" Some couples had to get help from others during the ceremony.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ couples. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Some couples had to get help from others during the ceremony.

Nghĩa của câu:

couples


Ý nghĩa

@couple /'kʌpl/
* danh từ
- đôi, cặp
=a couple of girls+ đôi bạn gái
- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế
=a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới)
=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
- cặp chó săn
- (cơ khí) ngẫu lực
- (điện học) cặp
=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện
!to hunt (go, run) in couples
- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
* ngoại động từ
- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
- nối hợp lại, ghép lại
=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa
- cho cưới, cho lấy nhau
- gắn liền, liên tưởng
=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
- (điện học) mắc, nối
* nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau (người)
- giao cấu (loài vật)

@couple
- (Tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)

@couple
- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…