ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectator sports

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectator sports


spectator sports

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…