EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spectatress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spectatress
spectatress /spek'teitris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xem (nữ)
← Xem thêm từ spectators
Xem thêm từ spectatresses →
Từ vựng liên quan
at
ec
ect
pe
re
res
s
sp
spec
ss
ta
tat
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…