ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectatresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectatresses


spectator /spek'teitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xem, khán giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…