EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stocking-frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stocking-frame
stocking-frame
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy dệt bít tất dài
← Xem thêm từ stocking
Xem thêm từ stockings →
Từ vựng liên quan
AM
am
fra
frame
in
kin
king
me
oc
ock
ra
ram
s
st
Stock
stock
stocking
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…