ex. Game, Music, Video, Photography

Swede Ambassador in Vietnam - Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swede. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

swede Ambassador in Vietnam - Mr.

Nghĩa của câu:

swede


Ý nghĩa

@swede /swi:d/
* danh từ
- (thực vật học) của cải Thuỵ điển
- (Swede) người Thuỵ điển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…