ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telephone operator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telephone operator


telephone operator

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…