ex. Game, Music, Video, Photography

The abuse left long term emotional scars, while the physical one healed over time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The abuse left long term emotional scars, while the physical one healed over time.

Nghĩa của câu:

scar


Ý nghĩa

@scar /skɑ:/
* danh từ
- (như) scaur
- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
- (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
=scars upon one's reputation+ những vết nhơ cho thanh danh
* động từ
- có sẹo; để lại vết sẹo
- thành sẹo, khỏi (vết thương)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…