ex. Game, Music, Video, Photography

The ants quickly left the nest and climbed the tree.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ants quickly left the nest and climbed the tree.

Nghĩa của câu:

ant


Ý nghĩa

@ant /ænt/
* danh từ
- (động vật học) con kiến
=red (wood) ant+ kiến lửa
=winged ant+ kiến cánh
=white ant+ con mối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…