ex. Game, Music, Video, Photography

The city plans to build eight metro lines running a total of 220 km.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ metro. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city plans to build eight metro lines running a total of 220 km.

Nghĩa của câu:

metro


Ý nghĩa

@metro /'metrou/
* danh từ
- xe điện ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…