ex. Game, Music, Video, Photography

"The first thing we will do is help Sai Gon FC develop and build a football academy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ academy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The first thing we will do is help Sai Gon FC develop and build a football academy.

Nghĩa của câu:

academy


Ý nghĩa

@academy /ə'kædəmi/
* danh từ
- học viện
=a military academy+ học viện quân sự
- viện hàn lâm
- trường chuyên nghiệp
- trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)
- vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng triết học); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…