ex. Game, Music, Video, Photography

The first time I visited Ma Pi Leng was three years ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first time I visited Ma pi Leng was three years ago.

Nghĩa của câu:

Lần đầu tiên tôi đến thăm Mã Pì Lèng là cách đây ba năm.

pi


Ý nghĩa

@pi /pai/
* danh từ
- (toán học) Pi
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…